Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoảng trống
[khoảng trống]
|
space
To leave a space for the teacher's comments
Please add any further details in the space provided
blank; gap; void
To fill the void